--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
luân lý
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
luân lý
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: luân lý
+ noun
morals; ethics
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "luân lý"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"luân lý"
:
luân lý
luồn lỏi
lươn lẹo
lượn lờ
Lượt xem: 579
Từ vừa tra
+
luân lý
:
morals; ethics
+
cân hơi
:
Weight of an animal still alive, live weight
+
tâm thất
:
ventricle
+
sơ sài
:
Cursory, without careLàm sơ sàiTo do something without care
+
hình phạt
:
Punishment, penaltyHình phạt xứng đáng với tộiA punishment suitable to thr offence